80423S |
Khúc xạ kế đo độ ngọt MR92 |
Cái |
cái |
Milwaukee MR92 |
80424Z |
Khúc xạ kế đo ngọt TI-RBX32, MR32ATC |
Cái |
Cái |
Singapore |
80425Z |
Khúc xạ kế đo mặn TS-Salt 100 (A) |
Cái |
cái |
Singapore |
80426J |
Khúc xạ kế đo độ ngọt M-ATAGO 33 |
Cái |
cái |
M-ATAGO 33 |
80497V |
Quả cân chuẫn 100g |
Cái |
100g |
VN |
80498V |
Quả cân chuẩn 500g |
Cái |
500g |
VN |
80499V |
Bộ quả cân chuẩn F1(inox) |
Bộ |
|
VN |
80500V |
Quả cân chuẩn 1 kg |
Bộ |
1kg |
VN |
80501V |
Quả cân chuẩn F1 1000g inox |
Cái |
1000g |
VN |
80502V |
Quả cân chuẩn F1 2000g inox |
Cái |
2000g |
VN |
80503V |
Quả cân chuẩn M1 5000g gang |
Cái |
|
VN |
80504V |
Quả cân chuẩn M1 10.000g gang |
Cái |
|
VN |
80505V |
Quả cân chuẩn M1 20.000g gang |
Cái |
20.000g |
VN |
80536J |
Cân điện tử ADGP 12K 12kg +/- 0.1g |
Cái |
12kg +/- 0.1g |
Japan |
80537Z |
Cân điện tử 30kg/1g |
Cái |
30kg |
Dai Loan |
80538Z |
Cân bàn UWE 30kg |
Cái |
30kg |
ÐL |
80539Z |
Cân sức khỏe 0,1-150kg HE-5 |
Cái |
cái |
Korea |
80540E |
Cân bàn Ðiện tử Avery Berkel HL-122 |
Cái |
150kg |
Anh |
80541Z |
Cân Điện Tử 20kg |
Cái |
cái |
Korea / CAS |
80542Z |
Cân điện tử 10kg sai số 1g |
Cái |
cái |
Cas-VN |
80545Z |
Cân Điện Tử CASTER 15kg / 0,5g |
Cái |
15kg |
Ðai loan |
80546Z |
Cân điện tử 15kg/1g |
Cái |
15kg/1g |
Dai Loan/Excell |
80547Z |
Cân điện tử 60kg +-5g |
Cái |
60kg+-5g |
Dai Loan |
80549C |
Cân Cơ hiệu TH 200g |
Cái |
Cái |
TQ |
80550U |
Cân cơ OHAUS 311g |
Cái |
|
My |
80551C |
Cân cơ Hiệu TH 500g moel JYT-5 CSS=0.2g |
Cái |
cái |
TQ |
80570U |
Cân cơ cap 2600g SW 750 |
Cái |
|
My |
80580E/U |
Cân cơ adam AQ 2610S |
Cái |
2610g |
ANH |
80588C |
Cân điện tử hiệu JH 200g/0.1 |
Cái |
200g/0.1 |
TQ |
80589E |
Cân điện tử ADAM 200g sai số 01.g QT200 |
Cái |
200g |
Anh |