80646U |
Cân điện tử 400g +-0,01 |
Cái |
400g+-0,01 |
OHAUSS |
80650J |
Cân điện tử 600g-0.01g |
Cái |
600g+-0.01g |
Nhat |
80651Z |
Cân điện tử 600g CAS model MWP sai số 0,01g |
Cái |
cái |
CAS-VN |
80652U |
Cân điện tử VMC 600g +- 0,01g |
Cái |
600g |
USA |
80654J |
Cân điện tử 1200g/0.01g |
Cái |
1200g/0.01g |
Vibra-Nhat |
80655Z |
Cân điện tử 1000g+-0,01g( DJ-1000A) |
Cái |
1100g+-0,01g |
Ðài Loan DJ-1000A |
80656Z |
Cân Điện tử KD / TBED 1200g/0.01g |
Cái |
1200g/0.01g |
Dai Loan |
80657Z |
Cân điện tử 1200g Model: HZ-K 1200EB |
Cái |
1200g |
ÐÀI LOAN |
80658Z |
Cân điện tử 2000g ± 0.01g |
Cái |
2000g ± 0.01g |
Ðài Loan |
80659D |
Cân điện tử 2000g/0.01g |
Cái |
2000g/0.01g |
hãng Meller toledo-Ðuc |
80660U |
Cân điện tử CS-200/1g |
Cái |
200g/1g |
USA |
80661U/Z |
Cân điện tử 2000g/0.1g |
Cái |
2000g/0.1g |
OHAUSS |
80662Z |
Cân điện tử SW 2000g/0,2g |
Cái |
2000g |
CAS/Korea |
80663Z |
Cân SW 1H (2000g/0,5g) |
Cái |
cái |
CAS/Korea |
80664Z |
Cân điện tử (tiểu ly) 3000g MWP+-0,05g |
Cái |
cái |
CAS |
80667Z |
Cân điện tử 5000g/0,5g CAS SW-1C |
Cái |
5000g/0,5g |
CAS-VN |
80668J |
Cân điện tử AND SK-5001WP/1g |
Cái |
5000/1g |
Japan |
80669Z |
Cân điện tử CAS 5kg model SW-IH/SS 0,5g |
Cái |
5kg |
CAS/Korea |
80670U |
Cân điện tử CS-5000/2g |
Cái |
2g |
USA |
80671U |
Cân điện tử CS 6010 600g |
Cái |
600g |
Ohauss |
80672U |
Cân điện tử Myweight 5kg +- 1g |
Cái |
5kg+-1g |
USA Myweight |
80673U |
Cân Điện tử 7kg +-1g |
Cái |
7kg+-1g |
USA Myweight |
80674U |
Cân điện tử VMC 3000g +-0,1g |
Cái |
3000g |
USA |
80675U |
Cân Điện tử CTS 3000 30kg |
Cái |
30kg |
USA Myweight |
80677Z |
Cân điện tử 6kg/0.5g |
Cái |
6kg/0.5g |
Ðài Loan |
80680J |
Cân điện tử DJ-300S 300g/0.001g |
Cái |
300g |
Shinko/J |
80681J |
Cân điện tử SHIMADZU 420g +/- 0.001g Model UX420H |
Cái |
420g+/-0.001g |
UX420H |
80690J |
Cân điện tử 1000g - 0.1g - TANITA |
Cái |
1000g |
Japan |
80698Z |
Cân điện tử FGH100+-0,001g (100g) |
Cái |
100g |
Ðài Loan-100g |
80699J |
Cân điện tử Sinko 200g |
Cái |
200g |
Japan |